Mã sản phẩm: máy nâng dá
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
Máy nâng đá nhãn hiệu Liugong ZL50CN, F200
Tải trọng nâng : 16 tấn.
Bảo hành : 12 tháng/ 2000 h.
Máy mới 100%.
máy xúc lật,MÁY KẸP GỖ, máy nâng đá là máy xây dựng thuộc loại thiết bị cơ giới, có công dụng chính để bốc xúc đất, đá và vật liệu rời, hoặc lắp thêm kẹp gỗ sẽ gắp lượng gỗ lớn, vận chuyển chúng trong gầu xúc, kẹp của máy, để đổ lên thiết bị vận chuyển khác (ô tô tải) hay kho chứa với độ cao đổ nhất định cao hơn nền đất. Máy xúc lật hoàn toàn có thể dùng để đào đất đá từ mềm đến cứng vừa (đất cấp I, II), dạng rời hay liền thổ nhưng vị trí đào nằm ngang hoặc cao hơn vị trí máy đứng (cao hơn nền đất máy đứng). Máy xúc lật được sử dụng nhiều trong xây dựng, khai thác mỏ, vận tải (bốc xúc hàng hóa ở kho bãi).
Công ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu, là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phân phối máy công trình tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, chúng tôi đang phân phối độc quyền sản phẩm máy công trình LiuGong, với hệ thống đại lý bán hàng và dịch vụ bảo hành trong toàn quốc.
Công ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bản thông số thiết bị mà chúng tôi hiện đang cung cấp như sau:
Máy xúc lật Liugong ZL50CN là loại máy lu thích hợp bốc xúc đất, đá và vật liệu rời , với chất lượng và giá thành hợp lý.
Clip máy : https://www.youtube.com/watch?v=qWQJwqH01-U
Thông số cơ bản :
Mô tả |
Đơn vị |
ZL50CN |
Tải trọng nâng |
Kg |
16.000 |
Dung tích gầu |
m3 |
3 |
Động rộng gầu xúc |
mm |
2976 |
Kích thước |
|
|
Dài |
mm |
8034 |
Rộng |
mm |
2976 |
Cao |
mm |
3483 |
Trọng lượng hoạt động |
Kg |
16500 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
485 |
Góc quay |
0 |
35 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
mm |
7720 |
Chiều cao nâng |
mm |
2970 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
3427 |
Lực đổ nghiêng |
kN |
100 (tĩnh, 350) |
Lực đào |
kN |
167 |
Lực kéo |
kN |
160 |
Tốc độ |
|
|
Số tiến 1 |
Km/h |
0-10 |
Số tiến 2 |
Km/h |
0-34 |
Số lùi 1 |
Km/h |
0-13 |
Động cơ |
|
WEICHAI |
Model |
|
WD615 67G3-36 có Turbo tăng áp |
Công suất/vòng quay |
HP/rpm |
217/2200 |
Dung tích làm việc |
L |
9.726 |
Tổng thời gian một chu trình |
S |
11.5 |
Độ cao xả tải |
mm |
2970 |
Cự li xả tải |
mm |
1200 |
Quy cách lốp |
|
23.5-25 |
Cabin |
|
Có điều hòa nhiệt độ |