Mã sản phẩm: (đang cập nhật...)
Thương hiệu: XIANDAI Loại: Máy xúc lật chui hầm
Máy xúc lật chui hầm 2m3 XIANDAI XDCY-2
Tải trọng nâng: 4 tấn.
Dung tích gầu tiêu chuẩn: 2m3.
Động cơ: 81 KW. có turbo
Có hệ thống lọc khí thải.
Lốp chống cắt.
Máy xúc lật chui hầm XIANDAI 2m3 XDCY-2.
Đặc tính ưu việt của máy xúc lật chui hầm XCDY-2 XIANDAI:
1. Động cơ 81kw nhãn hiệu YTO, YUCHAI hoặc Cummins , YJ315 loại mô-men xoắn chuyển đổi, hộp số BYD4208
2.Thiết bị đặc biệt kỹ thuật cơ khí cắt giảm trục, không khí qua hệ thống phanh thủy lực
3. Tổng chiều rộng <1,9m, chiều cao tổng thể = 2,4m, chiều dài tổng thể = 6,8m.
4. Lốp 12.00-24 miếng mòn và chống mài mòn.
5. Tiêu chuẩn với thiết bị thanh lọc khí thải. Được nhập khẩu đầu tiên của Canada ECS xúc tác ba chiều để làm sạch khí thải, cung cấp môi trường làm việc tốt.
6. 2 tùy chọn nhập khẩu và xích bọc lốp.
Thông số cơ bản của máy:
Model |
XDCY-2 |
Main specifications |
|
Bucket capacity (m3 ) |
2.0 |
Rated load (t) |
4.0 |
Weight (t) |
12.06 |
Lifting time of the arms (s) |
≤4 |
The sum of three items(s) |
≤9 |
Forward gear(km/h) |
I 0-4 II 0-8 III 0-12 |
Reverse gear |
I 0-4 II 0-8 III 0-12 |
Max. climbing gradient |
16° |
Demensions |
|
Overall dimension (mm) |
7140×1800×2040 |
Wheel base (mm) |
2615 |
Wheel tread(mm) |
1270 |
Max. dumping height(mm) |
1985 |
Dumping reach (mm) |
730 |
Diesel engine |
|
Engine model |
YTO LR4M3Z-22 TURBO /CUMMINS 4BTA3.9-C125 |
Engine type |
In-line,water-cooling,4-stroke, 4 cylinders, direct-injection |
Rated power(kW) |
81/93 |
Rated speed (r/min) |
2200/2200 |
Total exhaust of cylinder(L) |
4.5/3.9 |
Type of starting |
Electric start |
Transmission system |
|
Torque converter |
|
Model |
China SHANTUI YJ315 |
Type |
Single stage, three elements |
Gearbox |
|
Model |
China SHANTUI BED3313 |
Type |
Planetary power shift |
Axle and tire |
|
Type of main reducer |
Spiral bevel gear,single stage |
Type of final reducer |
Single stage planetary |
Size of tire |
12.00-24 |
Working device of hydraulic system |
|
Model of working pump |
CBG2080 |
Nominal displacement(ml/r) |
80 |
Rated pressure(Mpa) |
12.5 |
Multi-way directional valve |
2TH6106 |
Pressure(Mpa) |
20 |
Rated flow(L/min) |
250 |
Steering system |
|
Type |
Load-sensing hydraulic steering |
Displacement(ml/r) |
400 |
Max input pressure(Mpa) |
16 |
Brake system |
|
Type of traveling brake |
Multi-disc wet brake |
Type of parking brake |
Spring brake, hydraulic release |
Ngoài ra, công ty chúng tôi còn phân phối những dòng sản phẩm sau:
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH MÁY XÂY DỰNG HẢI ÂU
Trụ sở chính : Tầng 5, Tháp Tây, Tòa nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội.
Chi nhánh Đà Nẵng : Km938+600, Qlộ 1A,Thôn Cồn Mong, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng.
Chi nhánh HCM : Số 1005 QL1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Liên hệ mua hàng : 096.237.6188.