| ĐỘNG CƠ | Model: YC6A240- 33, Europe III (240 PS) |
| Nhà sản xuất: Guangxi Yuchai Machinery Co., Ltd. | |
| Động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo làm mát bằng nước | |
| Số xi lanh: 6 | |
| Dung tích làm việc (L): 7.255 | |
| Đường kính xi lanh và hành trình pittong (mm): Æ108x132 | |
| Công suất định mức (kw/r/m): 176/2300 | |
| Momen xoắn định mức: ( N.m/r/m): 900/1400~1600 | |
| Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất (g/kw.h): ≤196 | |
| LY HỢP | Đĩa đơn; Đường kính lá ma sát ( mm): Æ 430, điều khiển bằng thủy lực với hỗ trợ bằng khí nén |
| HỘP SỐ | FULLER (Mỹ)- có hệ thống đồng tốc, 8 số tiến 1 số lùi |
| Tỷ số truyền: 9.32 6.09 4.06 3.1 2.3 1.5 1 0.76 9.28(R) | |
| CẦU SAU | Loại 457, 1 cầu sau, tỷ số truyền cầu sau: 5.286 |
| KHUNG CHASSI | Thép hình chữ U với mặt cắt 300mm, Hệ thống nhíp 2 trục trước 10 lá nhíp, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá nhíp |
| Bình nhiên liệu 280*2 L với hệ thống khóa | |
| Bộ chuyển hướng cầu tuần hoàn kiểu liền khối; Góc quay lớn nhất: Lốp trong 48o; lốp ngoài 36o. | |
| HỆ THỐNG LÁI | |
| Hệ thống phanh khí đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng bánh sau. Trước khi phanh: Æ 400x130 (mm), | |
| HỆ THỐNG PHANH | sau khi phanh: Æ 410x180 (mm) |
| CỠ LỐP | Lốp bố thép, loại 11.00R20 |
| CA BIN | Ca bin cao cấp M5, ca bin nóc cao hai giường nằm, nâng điện, ghế hơi, giảm chấn, có điều hòa. |
| KÍCH THƯỚC | |
| Chiều dài cơ sở (mm): 1800+5600 | |
| Vệt bánh trước/vệt bánh sau (mm): 2060/1860 | |
| Treo trước/treo sau (mm): 1508/2893 | |
| Kích thước bao (mm): 11795x2495x3738 | |
| TRỌNG LƯỢNG | |
| Trọng lượng bản thân (kg): 8040 | |
| Trọng tải thiết kế (kg): 16960 | |
| Trọng lượng toàn bộ( kg): 25.000 | |
| CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG | |
| Tốc độ lớn nhất (km/h): >90 | |
| Độ leo dốc lớn nhất (%): >25 | |
| Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): 24 | |
| Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): ≤10 | |
| Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (mm): 248 | |
| Mức tiêu hoa nhiên liệu (L/100km): 25 |