Giá Rẻ - Bền Đẹp - Năng Suất.
Máy Xây Dựng Hải Âu Kính Chúc Quý Khách AN KHANG - THỊNH VƯỢNG.
Xe nâng hàng LiuGong được thiết kế với kiểu dáng công nghiệp, nhỏ gọn, dễ bảo dưỡng sửa chữa, phụ tùng thay thế sẵn có, bảo hành dài lâu, có nhiều lựa chọn cho cấu hình sản xuất. Là lựa chọn tối ưu cho nhà đầu tư với chi phí bỏ ra thấp nhưng đem lại lợi nhuận cũng như năng suất làm việc cao.
Xe nâng LiuGong có 2 dòng sản phẩm chính: xe nâng hàng Trung Quốc.
1. Xe điện đối trọng: tải trọng nâng từ 1.5 tấn - 3 tấn/sử dụng mô tơ điện xoay chiều AC, bản mạch điều khiển CURTIS hoặc SME. Chiều cao nâng lên tới 6m với nhiều option theo xe (lốp không vết, dịch ngang, chui công,...)
2. Xe dầu/xăng/ga có đối trọng: Sử dụng động cơ Isuzu/Yanmar/Mitsubishi/Xinchai/Yuchai,... hàng luôn có sẵn trong kho, tiến độ giao hàng nhanh, giá cạnh tranh, bảo hành lâu dài, phụ tùng dễ kiếm, dễ sửa chữa.
Thông Tin Chung |
|||
1 |
Model |
|
CPCD15 |
2 |
Kiểu động cơ |
|
Diesel |
3 |
Tải trọng nâng |
kg |
1,500 |
4 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Tải Trọng |
|||
5 |
Tự trọng (không tải) |
kg |
2,600 |
6 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước |
kg |
3,260 / 1,150 |
7 |
Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau |
kg |
500 / 1,470 |
Lốp |
|||
8 |
Loại lốp |
|
Bánh hơi |
9 |
Số bánh xe (trước/sau) |
|
2 / 2 |
10 |
Khoảng cách trục |
mm |
1,400 |
11 |
Cỡ lốp trước |
|
6.5-10-10PR |
12 |
Cỡ lốp sau |
|
5.0-8-8PR |
13 |
Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau) |
|
890 / 870 |
Bộ Công Tác |
|||
14 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
mm |
3,000 |
15 |
Độ nâng tự do |
mm |
138 |
16 |
Chiều cao cột nâng |
mm |
2,030 |
17 |
Chiều cao cột nâng lớn nhất |
mm |
3,494 |
18 |
Góc nghiêng / ngả cột nâng |
deg |
6o / 12o |
19 |
Chiều rộng kiện hàng |
mm |
970 |
20 |
Khoảng cách hai càng nâng (min/max) |
mm |
200 / 950 |
21 |
Kích thước càng nâng |
mm |
45x100x 920 |
Khung |
|||
22 |
Chiều dài xe đến mặt càng nâng |
mm |
2,248 |
23 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
1,080 |
24 |
Chiều cao khung xe |
mm |
2,056 |
25 |
Bán kính quay vòng |
mm |
2,067 |
26 |
Fork Overhang |
mm |
425 |
27 |
Right Angle Stack |
mm |
1,960 |
28 |
Khoảng sáng gầm xe càng nâng |
mm |
100 |
29 |
Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước |
mm |
120 |
Vận Hành |
|||
30 |
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
kph |
15 / 15 |
31 |
Tốc độ nâng (tải/không tải) |
ms |
0.48 / 0.52 |
32 |
Tốc độ hạ (tải/không tải) |
ms |
0.5 / 0.4 |
33 |
Khả năng móc kéo tối đa có tải |
kg |
1,780 |
34 |
Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải) |
% |
18 / 20 |
Phanh |
|||
35 |
Phanh công tác |
|
Chân/Thủy lực |
36 |
Phanh tay |
|
Tay / Cơ khí |
Động Cơ |
|||
37 |
Hãng sản xuất |
|
Xinchai |
38 |
model |
|
NB485BPG |
39 |
Tiêu chuẩn |
|
China Tier II |
40 |
Số xylanh |
|
4 |
41 |
Dung tích xylanh |
lít |
2.27 |
42 |
Công suất |
kw/rpm |
30 / 2,600 |
43 |
Mô mem xoắn tối đa |
N/m/rpm |
131 / 1,820 |