Công ty bán cẩu Kanglim- Công ty chuyên nhập khẩu cẩu Kanglim Hàn Quốc- Xe tải lắp cẩu Kanglim 5 tấn, 7 tấn, 10 tấn, 15 tấn
- Hợp tác với HIAB KANGLIM VINA nhập khẩu từ Hàn Quốc, phân phối chính thức tại Việt Nam.
- Cần cẩu mới 100%.
- Cẩu Kanglim KS2055 7 tấn 5 khúc
- Cẩu Kanglim KS2056 7 tấn 6 khúc
- Cẩu Kanglim KS2057 7 tấn 6 khúc
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị |
Model |
||||
KS2055 |
KS2056 |
KS2056SM |
KS2057 |
KS2057SM |
||
Tải trọng nâng tối đa |
Kg |
7.100 |
||||
Công suất/ tầm với |
Kg/ m |
7.100/2,4 |
||||
2.550/6,0 |
2.600/6,0 |
|||||
1.100/12,0 |
1.700/8,0 |
|||||
500/17,0 |
350/20,3 |
250/22,1 |
||||
Bán kính hoạt động |
m |
17,0 |
20,3 (23,3) |
22,1 (25,1) |
||
Chiều cao cần tối đa |
m |
20,0 |
23,3 (26,3) |
25,1 (28,1) |
||
Lưu lượng dầu định mức |
Lít/ phút |
60 |
||||
Áp suất dầu định mức |
Kg/ cm3 |
210 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
170 |
||||
Số đốt |
Đốt |
5 |
6 |
7 |
||
Tốc độ vươn cần |
m/ Giây |
12,38/42 |
15,50/42 |
17,46/42 |
||
Góc dựng cần/ Tốc độ |
Độ/ giây |
0,5-81/17 |
-17-80/18 |
0,5-81/17 |
-17-80/18 |
|
Góc quay cần |
Độ |
Liên tục 360 |
||||
Tốc độ quay cần |
Vòng/ phút |
2,0 |
||||
Cáp tời x Độ dài |
Phi x m |
10 x 116 |
9 x 130 |
|||
Tốc độ kéo cần |
m / Phút |
16 (4) |
||||
Kiểu quay tời |
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, có phanh cơ khí |
||||
Kiểu cần trục quay |
|
Giảm tốc trục vít |
||||
Chân chống phụ |
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra |
||||
Độ rộng của móc đã giãn |
m |
5,7 |
6,0 |
|||
Thiết bị an toàn |
|
Kim chỉ trọng tải, còi báo quá tải, van an toàn thủy lực, van an toàn thuận nghịch, van kiểm tra hướng, phanh tời tự động, giá đỡ, đồng hồ đo, thước thăm dầu, chốt khoá hãm, ghế vận hành, chân chống phụ, cả biến cảnh báo cuốn tời… |
||||
Trọng lượng cần cẩu |
Tấn |
4,5 |
||||
Options tuỳ chọn |
|
Tời phụ ( 1 và 1,5 tấn), cần phụ 3 m, điều khiển từ xa. |
Chi tiết về giá bán, chế độ bảo hành, chính sách khuyến mãi về cẩu Kanglim Hàn Quốc xin vui lòng liên hệ : 0962376188.